Có 2 kết quả:
槽头 cáo tóu ㄘㄠˊ ㄊㄡˊ • 槽頭 cáo tóu ㄘㄠˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
feeding trough in stable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
feeding trough in stable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0